TAM Lý thuyết mô hình chấp nhận công nghệ: 1 +2 +3

Lý thuyết mô hình chấp nhận công nghệ (TAM – Technology Acceptance Model) là một trong những lý thuyết quan trọng được sử dụng để giải thích và dự đoán việc người dùng chấp nhận công nghệ thông tin. TAM được phát triển bởi Fred Davis vào năm 1989, dựa trên lý thuyết hành vi có kế hoạch (Theory of Reasoned Action – TRA) của Ajzen và Fishbein.

Lý thuyết mô hình cấp nhận công nghệ

Cấu trúc của mô hình chấp nhận công nghệ

Cấu trúc chính của TAM bao gồm hai yếu tố cốt lõi:

  • Nhận thức về tính hữu ích (Perceived Usefulness – PU): Đây là mức độ mà người dùng tin rằng việc sử dụng một hệ thống công nghệ sẽ nâng cao hiệu suất công việc của họ. Nói cách khác, nếu người dùng cảm thấy công nghệ sẽ có ích cho công việc hoặc cuộc sống của họ, họ sẽ có xu hướng sử dụng nó.
  • Nhận thức về tính dễ sử dụng (Perceived Ease of Use – PEOU): Đây là mức độ mà người dùng cảm thấy việc sử dụng hệ thống công nghệ là dễ dàng và không phức tạp. Nếu người dùng cảm thấy dễ dàng trong việc sử dụng công nghệ, họ sẽ có nhiều khả năng chấp nhận nó hơn.

Quy trình chấp nhận công nghệ theo TAM:

Nhận thức về tính hữu ích và nhận thức về tính dễ sử dụng sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến thái độ của người dùng đối với việc sử dụng (Attitude toward Using).
Thái độ này sẽ dẫn đến ý định sử dụng (Behavioral Intention to Use), và từ đó chuyển thành hành vi thực tế của người dùng (Actual Usage).

Điểm nổi bật của TAM:

  • TAM cho rằng cả hai yếu tố PU và PEOU đều có ảnh hưởng lớn đến việc quyết định chấp nhận và sử dụng công nghệ.
  • TAM cũng có thể được mở rộng và tùy chỉnh để áp dụng vào các bối cảnh công nghệ khác nhau bằng cách thêm các yếu tố khác như: yếu tố xã hội, yếu tố văn hóa, hoặc các đặc điểm cá nhân.
  • TAM là một mô hình cơ bản trong nghiên cứu chấp nhận công nghệ và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ công nghệ thông tin, giáo dục trực tuyến, đến các dịch vụ trực tuyến.

Bản chất, mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) tập trung vào hai yếu tố chính là:

  • Perceived Usefulness (PU) – Nhận thức về tính hữu ích.
  • Perceived Ease of Use (PEOU) – Nhận thức về tính dễ sử dụng.

Tuy nhiên, trong thực tế, hai yếu tố này ảnh hưởng đến những thành phần tiếp theo như:

  • Attitude toward Using (Thái độ đối với việc sử dụng).
  • Behavioral Intention to Use (Ý định sử dụng).
  • Actual Usage (Hành vi sử dụng thực tế).

Do đó, sơ đồ tư duy mà tôi đã vẽ bao gồm các mối liên hệ giữa những yếu tố này để minh họa rõ ràng quy trình của TAM. Nhưng về cơ bản, PU và PEOU là hai yếu tố cốt lõi của TAM.

Lý thuyết mô hình chấp nhận công nghệ  mở rộng

Lý thuyết mô hình chấp nhận công nghệ TAM
Lý thuyết mô hình chấp nhận công nghệ TAM

TAM2 (Technology Acceptance Model 2) là một phiên bản mở rộng của mô hình TAM ban đầu, được phát triển bởi Venkatesh và Davis vào năm 2000. TAM2 nhằm mục đích cải thiện khả năng giải thích của TAM trong việc dự đoán hành vi chấp nhận công nghệ. Dưới đây là sự so sánh và phân tích giữa mô hình TAM và TAM2.

HOT:  Phân tích nghiệp vụ là gì (BA)?

1. Mô hình TAM

Mô hình TAM ban đầu tập trung vào hai yếu tố chính:

  • Perceived Usefulness (PU): Nhận thức về tính hữu ích của công nghệ.
  • Perceived Ease of Use (PEOU): Nhận thức về tính dễ sử dụng của công nghệ.

Hai yếu tố này ảnh hưởng đến Thái độ đối với việc sử dụng (Attitude Toward Using) và Ý định sử dụng (Behavioral Intention to Use), từ đó dẫn đến Hành vi sử dụng thực tế (Actual Usage).

2. Mô hình TAM2

TAM2 mở rộng TAM bằng cách thêm các yếu tố khác nhau nhằm giải thích tốt hơn các yếu tố ảnh hưởng đến việc người dùng chấp nhận công nghệ. Các yếu tố mở rộng trong TAM2 bao gồm:

Yếu tố xã hội (Social Influence Processes):

  • Subjective Norm (Chuẩn chủ quan): Mức độ mà một người tin rằng những người quan trọng với họ nghĩ rằng họ nên sử dụng công nghệ.
  • Image (Hình ảnh): Mức độ mà việc sử dụng công nghệ sẽ cải thiện hình ảnh cá nhân hoặc địa vị của người dùng trong mắt người khác.

Yếu tố nhận thức (Cognitive Instrumental Processes):

  • Job Relevance (Liên quan đến công việc): Mức độ mà công nghệ được coi là có liên quan trực tiếp đến công việc của người dùng.
  • Output Quality (Chất lượng đầu ra): Cảm nhận của người dùng về mức độ công nghệ đáp ứng được nhu cầu và yêu cầu trong công việc.
  • Result Demonstrability (Khả năng thể hiện kết quả): Mức độ mà kết quả của việc sử dụng công nghệ có thể nhìn thấy và dễ hiểu.
  • Perceived Ease of Use (PEOU): Tương tự như trong TAM, nhưng ảnh hưởng trực tiếp đến Perceived Usefulness (PU).
Yếu tố TAM TAM2
Perceived Usefulness Có, ảnh hưởng bởi PEOU. Có, nhưng ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố hơn, như Subjective Norm, Job Relevance, Output Quality.
Perceived Ease of Use Có, ảnh hưởng đến PU và ý định sử dụng. Vẫn có, nhưng với vai trò mở rộng trong các yếu tố khác.
Subjective Norm Không có. Có, đặc biệt trong môi trường làm việc hoặc xã hội nơi có ảnh hưởng từ người khác.
Image Không có. Có, giải thích việc người dùng cảm thấy việc sử dụng công nghệ ảnh hưởng đến hình ảnh của họ.
Job Relevance Không có. Có, giúp hiểu rõ hơn tại sao công nghệ lại có ý nghĩa đối với công việc cụ thể của người dùng.
Output Quality Không có. Có, giúp người dùng đánh giá công nghệ dựa trên kết quả mà nó tạo ra.
Result Demonstrability Không có. Có, giải thích khả năng nhìn thấy kết quả của việc sử dụng công nghệ.

Phân tích

  • TAM2 mở rộng TAM bằng cách giải thích kỹ lưỡng hơn về những yếu tố ảnh hưởng đến Perceived Usefulness và Behavioral Intention to Use, không chỉ giới hạn ở tính hữu ích và dễ sử dụng mà còn tính đến yếu tố xã hội và nhận thức liên quan đến công việc.
  • TAM ban đầu đơn giản hơn và phù hợp với các ứng dụng cơ bản về việc chấp nhận công nghệ, nhưng trong các môi trường phức tạp hơn như doanh nghiệp, xã hội, TAM2 có khả năng giải thích hành vi người dùng tốt hơn.
  • Subjective Norm và Image trong TAM2 giúp giải thích tại sao một số người cảm thấy bắt buộc phải sử dụng công nghệ, dù họ không nhất thiết cảm thấy nó hữu ích hoặc dễ sử dụng.

Tóm tắt

  • TAM là mô hình cơ bản, nhấn mạnh hai yếu tố chính là Perceived Usefulness và Perceived Ease of Use.
  • TAM2 mở rộng TAM bằng cách thêm các yếu tố xã hội và nhận thức, cung cấp cái nhìn sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến việc chấp nhận công nghệ trong các môi trường phức tạp.

Phân tích mô hình TAM2

Mô hình chấp nhận công nghệ sẽ tác động đến tăng trưởng kinh tế
Mô hình chấp nhận công nghệ sẽ tác động đến tăng trưởng kinh tế

Tiếp tục phân tích chi tiết về TAM2 và sự mở rộng so với TAM:

3. Yếu tố xã hội trong TAM2

Một trong những bổ sung quan trọng trong TAM2 là các yếu tố xã hội. Điều này giúp giải thích vì sao, ngay cả khi một cá nhân không hoàn toàn nhận thức được tính hữu ích của công nghệ, họ vẫn có thể bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh, bao gồm:

  • Subjective Norm (Chuẩn chủ quan): Đây là yếu tố đánh giá mức độ người dùng cảm thấy áp lực từ những người khác (đồng nghiệp, quản lý, hoặc những người có tầm ảnh hưởng) để sử dụng công nghệ. Nếu đồng nghiệp hoặc những người quan trọng trong môi trường làm việc của họ sử dụng công nghệ, cá nhân sẽ cảm thấy bị áp lực xã hội để làm điều tương tự. Yếu tố này đặc biệt quan trọng trong các môi trường tổ chức và làm việc.
  • Image (Hình ảnh): Đây là yếu tố giải thích tại sao việc sử dụng công nghệ có thể giúp nâng cao hình ảnh cá nhân của người dùng, đặc biệt trong các công ty hoặc môi trường có sự cạnh tranh. Sử dụng công nghệ mới hoặc hiện đại có thể tạo ra cảm giác cải thiện hình ảnh xã hội của một cá nhân, khiến họ muốn thử nghiệm và áp dụng công nghệ.
HOT:  DIFF: Sai phân dữ liệu trong nghiên cứu khoa học kinh tế lượng

4. Yếu tố nhận thức trong TAM2

Các yếu tố nhận thức được thêm vào TAM2 nhằm nâng cao sự hiểu biết về cách mà người dùng đánh giá công nghệ trong môi trường làm việc, bao gồm:

  • Job Relevance (Liên quan đến công việc): Yếu tố này liên quan đến mức độ mà người dùng tin rằng công nghệ liên quan trực tiếp đến công việc của họ. Nếu người dùng cảm thấy công nghệ sẽ hỗ trợ hoặc cải thiện hiệu suất công việc, họ sẽ có xu hướng chấp nhận nó hơn.
  • Output Quality (Chất lượng đầu ra): Điều này liên quan đến việc người dùng cảm thấy rằng công nghệ có thể tạo ra kết quả chất lượng cao hoặc đáp ứng tốt yêu cầu của họ. Khi công nghệ có thể chứng minh được tính hiệu quả thông qua kết quả cụ thể, người dùng sẽ dễ dàng chấp nhận và sử dụng nó.
  • Result Demonstrability (Khả năng thể hiện kết quả): Khả năng thấy rõ kết quả của việc sử dụng công nghệ cũng đóng vai trò quan trọng. Nếu người dùng có thể trực tiếp nhìn thấy hoặc chứng minh được rằng công nghệ tạo ra hiệu quả trong công việc, điều này sẽ làm tăng niềm tin của họ vào tính hữu ích của công nghệ.

5. Mối quan hệ giữa các yếu tố trong TAM2

Trong TAM2, các yếu tố xã hội và nhận thức không chỉ tác động trực tiếp đến Perceived Usefulness (PU) mà còn ảnh hưởng đến Behavioral Intention to Use (Ý định sử dụng):

  • Chuẩn chủ quan không chỉ ảnh hưởng đến PU mà còn ảnh hưởng đến ý định sử dụng công nghệ một cách trực tiếp, đặc biệt trong giai đoạn đầu khi người dùng chưa có kinh nghiệm thực tế với công nghệ. Yếu tố này có thể giảm dần khi người dùng đã quen thuộc và có trải nghiệm thực tế với công nghệ.
  • Liên quan đến công việc, chất lượng đầu ra và khả năng thể hiện kết quả ảnh hưởng mạnh mẽ đến việc người dùng cảm thấy công nghệ có hữu ích hay không trong bối cảnh công việc cụ thể của họ.

6. Tác động dài hạn của TAM2

Một điểm đặc biệt quan trọng của TAM2 là việc xem xét những yếu tố ảnh hưởng trong ngắn hạn và dài hạn:

  • Ngắn hạn: Ở giai đoạn đầu khi người dùng mới tiếp cận với công nghệ, các yếu tố xã hội như Chuẩn chủ quan và Hình ảnh có vai trò lớn hơn. Người dùng thường bị ảnh hưởng bởi áp lực xã hội và mong muốn xây dựng hình ảnh tích cực.
  • Dài hạn: Khi người dùng đã quen thuộc và có kinh nghiệm với công nghệ, các yếu tố như Perceived Usefulness và Perceived Ease of Use trở nên quan trọng hơn trong việc quyết định duy trì hoặc tăng cường sử dụng công nghệ. Yếu tố xã hội sẽ ít quan trọng hơn khi người dùng đã có đủ dữ liệu để tự đánh giá giá trị của công nghệ.

7. Ưu điểm của TAM2 so với TAM

  • Phạm vi giải thích rộng hơn: TAM2 không chỉ giải thích hành vi cá nhân mà còn tính đến tác động của yếu tố xã hội và bối cảnh công việc, làm cho nó phù hợp hơn trong các môi trường làm việc hoặc tổ chức.
  • Sự chi tiết: TAM2 cung cấp cái nhìn chi tiết hơn về các yếu tố nhận thức và cảm nhận của người dùng đối với công nghệ, từ đó nâng cao khả năng dự đoán việc chấp nhận công nghệ.
    Linh hoạt hơn: TAM2 dễ dàng mở rộng và tùy chỉnh hơn cho các loại công nghệ và môi trường khác nhau, giúp mô hình này được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.
HOT:  Ước lượng nhị thức hồi quy Binary Logistic trong SPSS

8. Hạn chế của TAM2

  • Phức tạp hơn: So với TAM, TAM2 phức tạp hơn và yêu cầu nhiều biến số hơn, điều này có thể gây khó khăn trong việc triển khai nghiên cứu thực tiễn.
  • Chưa xem xét đầy đủ yếu tố cá nhân: Dù TAM2 đã mở rộng hơn so với TAM ban đầu, nhưng vẫn chưa bao gồm đầy đủ các yếu tố cá nhân như đặc điểm cá nhân, kinh nghiệm cá nhân, hoặc tâm lý ảnh hưởng đến hành vi sử dụng công nghệ.

Tóm tắt sự khác biệt giữa TAM và TAM2

  • TAM: Đơn giản hơn, tập trung vào hai yếu tố chính là Perceived Usefulness và Perceived Ease of Use.
  • TAM2: Phức tạp hơn, bao gồm thêm các yếu tố xã hội (Subjective Norm, Image) và nhận thức (Job Relevance, Output Quality, Result Demonstrability), giúp giải thích tốt hơn các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi chấp nhận công nghệ, đặc biệt trong môi trường làm việc.
  • TAM2 nâng cao giá trị dự đoán của mô hình TAM bằng cách đưa vào nhiều yếu tố ảnh hưởng, đặc biệt là trong các môi trường xã hội hoặc tổ chức phức tạp.

Mô hình TAM3

  • TAM3 (Technology Acceptance Model 3) là một phiên bản mở rộng tiếp theo của mô hình TAM, được phát triển bởi Venkatesh và Bala vào năm 2008. TAM3 kết hợp các yếu tố của TAM2 và mô hình Computer Self-Efficacy (Sự tự tin trong sử dụng máy tính) để tạo ra một mô hình hoàn chỉnh hơn, giúp giải thích hành vi chấp nhận công nghệ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Các yếu tố chính của TAM3

  • TAM3 vẫn giữ nguyên các yếu tố cơ bản của TAM và TAM2, đồng thời mở rộng thêm bằng cách đưa vào các yếu tố ảnh hưởng đến Perceived Ease of Use (PEOU) và yếu tố liên quan đến Sự tự tin của người dùng (Self-Efficacy). Mô hình này được chia thành hai nhánh chính:
  • Perceived Usefulness (PU): Vẫn chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố xã hội và nhận thức như trong TAM2.
    Perceived Ease of Use (PEOU): Được mở rộng với các yếu tố mới liên quan đến khả năng tự học, cảm giác tự tin, và trải nghiệm của người dùng.

Dưới đây là phân tích chi tiết về các yếu tố trong TAM3:

1. Yếu tố ảnh hưởng đến Perceived Usefulness (PU)

TAM3 giữ nguyên các yếu tố tác động đến Perceived Usefulness (PU) từ TAM2, bao gồm:

  • Subjective Norm (Chuẩn chủ quan): Mức độ ảnh hưởng từ những người khác đối với quyết định sử dụng công nghệ của người dùng.
  • Image (Hình ảnh): Cảm giác rằng việc sử dụng công nghệ sẽ cải thiện hình ảnh cá nhân trong mắt đồng nghiệp hoặc người khác.
  • Job Relevance (Liên quan đến công việc): Mức độ mà người dùng cảm thấy công nghệ này có liên quan trực tiếp đến công việc của họ.
  • Output Quality (Chất lượng đầu ra): Đánh giá về chất lượng kết quả mà công nghệ mang lại.
  • Result Demonstrability (Khả năng thể hiện kết quả): Mức độ mà kết quả của việc sử dụng công nghệ có thể nhìn thấy và chứng minh rõ ràng.

2. Yếu tố ảnh hưởng đến Perceived Ease of Use (PEOU)

  • Đây là sự khác biệt lớn nhất của TAM3 so với TAM2. TAM3 đưa ra nhiều yếu tố ảnh hưởng đến Perceived Ease of Use, bao gồm:
  • Computer Self-Efficacy (Sự tự tin trong sử dụng máy tính): Mức độ người dùng tự tin vào khả năng sử dụng công nghệ của họ. Điều này có thể tác động đến việc họ thấy dễ dàng hay khó khăn trong việc tiếp cận và sử dụng công nghệ.
  • Perceptions of External Control (Nhận thức về sự hỗ trợ từ bên ngoài): Người dùng cảm thấy họ có hỗ trợ từ môi trường, như công cụ và tài nguyên giúp họ sử dụng công nghệ hiệu quả hơn.
  • Computer Anxiety (Lo lắng về công nghệ): Mức độ lo lắng hoặc căng thẳng của người dùng khi phải sử dụng công nghệ mới. Người dùng có cảm giác lo lắng cao sẽ ít có xu hướng cảm thấy công nghệ dễ sử dụng hơn.
  • Perceived Enjoyment (Nhận thức về sự thú vị): Mức độ người dùng cảm thấy thú vị khi sử dụng công nghệ. Nếu người dùng thấy vui vẻ hoặc thú vị khi sử dụng, họ sẽ cảm thấy công nghệ dễ sử dụng hơn.
  • Objective Usability (Tính hữu dụng khách quan): Đánh giá từ góc độ khách quan về mức độ công nghệ dễ sử dụng, dựa trên các yếu tố thiết kế và tính năng.

Có thể bạn cũng thích

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *